- beeinflussen
- - {to actuate} thúc đẩy, kích thích, là động cơ thúc đẩy, phát động, khởi động - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to bias} hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến - {to influence} - {to instill} truyền dẫn cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ giọt - {to lobby} vận động ở hành lang, hay lui tới hành lang nghị viện, tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ - {to predetermine} định trước, quyết định trước, thúc ép trước - {to preoccupy} làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng, chiếm trước, giữ trước - {to sway} đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to warp} làm cong, làm oằn, làm vênh, kéo, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo = stark beeinflussen {to leaven}+ = sittlich beeinflussen {to moralize}+ = künstlich beeinflussen {to gerrymander}+ = schädlich beeinflussen {to poison}+ = ungünstig beeinflussen {to prejudice}+ = politisch beeinflussen {to caucus}+ = leicht zu beeinflussen {malleable}+ = gegenseitig beeinflussen {to interact}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.